Bút
GIẤY
BĂNG KEO
HÀNG GIA DỤNG
VẬT LIỆU ĐÓNG GÓI
CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Văn phòng phẩm
BẢO HỘ LAO ĐỘNG
THỰC PHẨM
MÚT NỈ
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN HOT
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 8
- Truy cập hôm nay: 202
- Lượt truy cập: 1450854
- Số trang xem: 1566444
- Tổng số danh mục: 54
- Tổng số sản phẩm: 565
Bàn cắt giấy

Giá bán: Call
Cắt keo TTM các loại

Giá bán: Call
Cắt keo Dân Hoa 5cm - 6cm

Giá bán: Call
Dao rọc giấy SDI 0423

Giá bán: Call
Dao 2 lưỡi, có thêm lưỡi dao dự phòng, sử dụng lưỡi dao lớn ( 0.5x18x100mm)
Lưỡi lam TT

Giá bán: Call
Dao rọc giấy SDI 0404

Giá bán: Call
Dao có thể thay lưỡi được. Sử dụng lưỡi dao nhỏ (0.4 x 9 x 80mm)
Dao rọc giấy lớn 18mm T.T.H - 3203 vỉ

Giá bán: Call
Dao rọc giấy lớn 2 lưỡi TTH. Dao 2 lưỡi, có thễm lưỡi dao dự phòng. Sử dụng lưỡi dao lớn (0.5x18.100mm)
Dao rọc giấy (nhỏ) 9 mm T.T.H - A300

Giá bán: Call
Lưỡi dao SDI nhỏ 1403

Giá bán: Call
10 lưỡi / hộp
Lưỡi dao SDI lớn 1404

Giá bán: Call
10 lưỡi / hộp
LưỡI dao UNC lớn

Giá bán: Call
Lưỡi Dao A100

Giá bán: Call
Cắt băng keo Sunny các loại

Giá bán: Call
Kéo đồi mồi lớn S109

Giá bán: Call
Kéo đồi mồi trung S120

Giá bán: Call
Kéo văn phòng T.T.H - 8874 màu

Giá bán: Call
Kéo Sure Mark SQ-8828

Giá bán: Call
Kéo Hoa Mai 8872 TTH - vỉ

Giá bán: Call
Kéo lớn TTH 0838

Giá bán: Call
Kéo nhỏ TTH 0828

Giá bán: Call
LưỡI dao UNC nhỏ - hồng SL 100 ( Loại tốt)

Giá bán: callVNĐ
Hàng chính hãng
LưỡI dao UNC nhỏ - xanh SL 106

Giá bán: callVNĐ
Loại thường
HỖ TRỢ ONLINE
THỜI TIẾT

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.900 | 55.900 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,590.63 | 18,325.40 |
CAD | 17,764.89 | 18,506.94 |
CHF | 24,769.24 | 25,803.86 |
CNY | 3,493.06 | 3,639.52 |
DKK | _ | 3,831.57 |
EUR | 27,121.16 | 28,538.08 |
GBP | 31,341.52 | 32,650.67 |
HKD | 2,892.89 | 3,013.73 |
INR | _ | 327.97 |
JPY | 210.26 | 221.25 |
KRW | 17.77 | 21.64 |
KWD | _ | 78,911.42 |
MYR | _ | 5,730.05 |
NOK | _ | 2,753.11 |
RUB | _ | 342.47 |
SAR | _ | 6,359.62 |
SEK | _ | 2,827.30 |
SGD | 16,892.69 | 17,598.31 |
THB | 671.75 | 774.43 |
USD | 22,890.00 | 23,100.00 |
Nguồn Vietcombank